Tên văn bằng: VTCT Skills (ITEC) Level 3 Diploma in Nail Technology (Mã: iBT3D10, 603/4040/X) Yêu cầu đầu vào: Trung tâm đào tạo chịu trách nhiệm đảm bảo học viên có kiến thức, hiểu biết và kỹ năng cần thiết để theo học và hoàn thành. Độ tuổi: từ 16 trở lên. Thời gian học: Tổng thời gian đào tạo (TQT): 373 giờ Giờ học có hướng dẫn (GLH): 215 giờ Cấu trúc chương trình học: Module bắt buộc: iUBT311 Nail technology (115 GLH – 60%) iUBT429 Manicure and pedicure (50 GLH – 25%) iUBT434 Professional conduct and business awareness (50 GLH – 15%) Module tự chọn: Không áp dụng (tất cả module đều bắt buộc) Phương thức đánh giá: Thi thực hành: Bài thi thực hành ngoại kiểm cho iUBT311 và iUBT429. Thi lý thuyết: Bài thi trắc nghiệm (MCQ) ngoại kiểm cho cả 3 module. Hồ sơ thực hành thực tế: Portfolio of evidence gồm: 10 ca nail enhancement treatments cho iUBT311 5 ca manicure/pedicure treatments cho iUBT429

Tên văn bằng: VTCT Skills (ITEC) Level 4 Diploma in Laser and Intense Pulsed Light Treatments - Bằng điều trị bằng laser và ánh sáng xung cường độ cao (Mã văn bằng: 500/1212/5) Yêu cầu đầu vào: Khuyến nghị có VTCT Level 2 Diploma in Beauty Specialist hoặc tương đương. Có thể xem xét miễn trừ cho người đi làm có kinh nghiệm. Thời gian học: Tổng thời lượng đạt chuẩn (TQT): 370 giờ Giờ học có hướng dẫn (GL): 200 giờ Cấu trúc chương trình học: Module bắt buộc: Unit 48: Laser and Intense Pulsed Light Treatments - Điều trị bằng laser và ánh sáng xung cường độ cao (IPL) Không có module tự chọn Phương thức đánh giá: ✅ Thi thực hành (thực hiện điều trị cho 10 khách hàng) ✅ Thi lý thuyết (50 câu trắc nghiệm) ❌ Không yêu cầu hồ sơ thực hành thực tế

Tên văn bằng: VTCT Skills (ITEC) Level 4 Diploma in Advanced Aesthetic Therapies - Bằng điều trị thẩm mỹ nâng cao (Mã văn bằng: 610/3733/3 | Mã sản phẩm: BT4D5) Yêu cầu đầu vào: Phải có bằng cấp cấp độ 2 và 3 trong ngành làm đẹp hoặc tương đương. Độ tuổi từ 18 trở lên. Thời gian học: Tổng thời lượng đạt chuẩn (TQT): 466 giờ Giờ học có hướng dẫn (GL): 191 giờ Tín chỉ: 47 credits Cấu trúc chương trình học: Module bắt buộc: UBT462: Nguyên tắc, thực hành và đạo đức trong thẩm mỹ nâng cao UBT463: Tư vấn chuyên sâu UBT464: Kiến thức về da Chọn tối thiểu 3 module tự chọn, ví dụ: UBT470: Điều trị bằng sóng siêu âm UBT472: HIFU UBT469: Phun xăm thẩm mỹ v.v. 📌 Nếu chọn module IPL hoặc Laser → phải học kèm UBT449N (Kiến thức cốt lõi về Laser & IPL) Phương thức đánh giá: ✅ Thi thực hành (áp dụng cho module tự chọn) ✅ Thi lý thuyết (bắt buộc và tự chọn) ✅ Bài tập lý thuyết (SAR) – bắt buộc ✅ Nghiên cứu tình huống / Hồ sơ thực hành thực tế – bắt buộc với tất cả module tự chọn

Tên văn bằng: VTCT Skills (ITEC) Level 3 Diploma in Holistic Massage (Mã: iCT3D8, 603/4097/6) Yêu cầu đầu vào: Trung tâm đào tạo chịu trách nhiệm đảm bảo học viên có kiến thức, hiểu biết và kỹ năng cần thiết để theo học và hoàn thành. Độ tuổi: từ 16 trở lên. Thời gian học: Tổng thời gian đào tạo (TQT): 410 giờ Giờ học có hướng dẫn (GLH): 250 giờ Cấu trúc chương trình học: Module bắt buộc: iUBT432 Holistic massage (100 GLH – 50%) iUBT434 Professional conduct and business awareness (50 GLH – 20%) iUBT435 Anatomy and physiology (100 GLH – 30%) Module tự chọn: Không áp dụng (tất cả module đều bắt buộc) Phương thức đánh giá: Thi thực hành: Bài thi thực hành ngoại kiểm cho module iUBT432. Thi lý thuyết: Bài thi trắc nghiệm (MCQ) ngoại kiểm cho cả 3 module. Hồ sơ thực hành thực tế: Portfolio of evidence gồm 5 khách hàng x 4 buổi trị liệu (20 buổi) cho module iUBT432, được giám sát và xác nhận.

. HV học lẻ 1 khóa nhỏ được cấp chứng chỉ của trung tâm đào tạo . HV học trọn khóa được cấp bằng tốt nghiệp của Sở LĐ TBXH cấp

Tên văn bằng: VTCT Skills (ITEC) Level 2 Certificate in Facial Skincare - Chứng chỉ chăm sóc da mặt (Mã: iBT2C2, 603/4043/5) Yêu cầu đầu vào: Trung tâm đào tạo chịu trách nhiệm đảm bảo học viên có kiến thức, hiểu biết và kỹ năng cần thiết để theo học và hoàn thành. Độ tuổi: từ 16 trở lên. Thời gian học: Tổng thời gian đào tạo (TQT): 160 giờ Giờ học có hướng dẫn (GLH): 129 giờ Cấu trúc chương trình học: Module bắt buộc: iUCO78 Follow health and safety practice in the salon - Tuân thủ quy trình vệ sinh và an toàn tại salon (22 GLH – 25%) iUBT305 Provide facial skincare - Chăm sóc da mặt (56 GLH – 75%) iUBT309 Client care and communication in beauty-related industries - Chăm sóc khách hàng và giao tiếp trong các ngành liên quan đến làm đẹp (20 GLH – 0%) iUBT406 Working in beauty related industries - Làm việc trong ngành liên quan đến làm đẹp (31 GLH – 0%) Module tự chọn: Không áp dụng (tất cả module đều bắt buộc) Phương thức đánh giá: Thi thực hành: Bài thi thực hành ngoại kiểm (áp dụng cho unit iUBT305). Thi lý thuyết: Bài thi trắc nghiệm (MCQ) ngoại kiểm (áp dụng cho iUCO78 và iUBT305). Hồ sơ thực hành thực tế: Portfolio of evidence gồm 4 buổi thực hiện cho iUCO78, 5 buổi thực hiện cho iUBT305, cùng các bài Assignment cho iUBT309 và iUBT406.

Tên văn bằng: VTCT Skills (ITEC) Level 2 Certificate for Beauty Specialists - Chứng chỉ cho chuyên viên thẩm mỹ (Mã: iBT2C12, 603/4074/5) Yêu cầu đầu vào: Trung tâm đào tạo chịu trách nhiệm đảm bảo học viên có kiến thức, hiểu biết và kỹ năng cần thiết để theo học và hoàn thành. Độ tuổi: từ 16 trở lên. Thời gian học: Tổng thời gian đào tạo (TQT): 170 giờ Giờ học có hướng dẫn (GLH): 100 giờ Cấu trúc chương trình học: Module bắt buộc: iUBT427 Skincare and eye treatments - Điều trị mắt và chăm sóc da (100 GLH) Module tự chọn: Không áp dụng (tất cả module đều bắt buộc) Phương thức đánh giá: Thi thực hành: Bài thi thực hành ngoại kiểm do giám khảo bên ngoài chấm. Thi lý thuyết: Bài thi trắc nghiệm (MCQ) ngoại kiểm. Hồ sơ thực hành thực tế: Portfolio of evidence gồm 5 ca điều trị/thực hành thực tế được giám sát và xác nhận.

Tên văn bằng: VTCT Skills (ITEC) Level 2 Certificate in Bridal Make-up - Chứng chỉ chuyên nghiệp về trang điểm cô dâu (Mã: iBT2C9, 603/4062/9) Yêu cầu đầu vào: Trung tâm đào tạo chịu trách nhiệm đảm bảo học viên có kiến thức, hiểu biết và kỹ năng cần thiết để theo học và hoàn thành. Độ tuổi: từ 16 trở lên. Thời gian học: Tổng thời gian đào tạo (TQT): 168 giờ Giờ học có hướng dẫn (GLH): 100 giờ Cấu trúc chương trình học: Module bắt buộc: - iUBT312 Bridal make-up - Trang điểm cô dâu (50 GLH, chiếm 75% trọng số) - iUBT434 Professional conduct and business awareness - Tác phong chuyên nghiệp và nhận thức về kinh doanh (50 GLH, chiếm 25% trọng số) Module tự chọn: Không áp dụng (tất cả module đều bắt buộc) Phương thức đánh giá: - Thi thực hành: Bài thi thực hành ngoại kiểm do giám khảo bên ngoài chấm. - Thi lý thuyết: Bài thi trắc nghiệm (MCQ) ngoại kiểm. - Hồ sơ thực hành thực tế: Portfolio of evidence gồm 5 ca điều trị/trang điểm thực tế được giám sát và xác nhận.

Tên văn bằng: VTCT Skills (ITEC) Level 5 Certificate in Advanced Blemish Removal - Chứng chỉ loại bỏ khuyết điểm nâng cao (Mã văn bằng: 603/2912/9 | Mã sản phẩm: BT5C1) Yêu cầu đầu vào: Từ 18 tuổi trở lên Đã hoàn thành văn bằng Level 4 về loại bỏ tổn thương da (skin blemish removal) 👉 (Nếu mới chỉ có bằng cấp độ 3 → cần học qua Level 4 trước khi lên Level 5) Thời gian học: Tổng thời lượng đạt chuẩn (TQT): 211 giờ Giờ học có hướng dẫn (GL): 152 giờ Cấu trúc chương trình học: Module bắt buộc: UBT273: Nguyên lý và thực hành trong liệu pháp thẩm mỹ không xâm lấn UBT274: Tư vấn nâng cao trong liệu pháp thẩm mỹ không xâm lấn UBT275: Chăm sóc da nâng cao trong liệu pháp thẩm mỹ không xâm lấn UBT281: Thực hiện điều trị loại bỏ tổn thương nâng cao (Advanced Blemish Removal) Không có module tự chọn Phương thức đánh giá: ✅ Thi thực hành (50% tổng điểm, do giám khảo bên ngoài chấm) ✅ Thi lý thuyết (50% tổng điểm, trắc nghiệm, thi online hoặc trên giấy) ✅ Bài tập/Dự án cá nhân: Bắt buộc hoàn thành trước khi được thi Không tính điểm tổng, nhưng là điều kiện tiên quyết ✅ Hồ sơ thực hành thực tế (Clinical case studies): Bắt buộc hoàn thành và đạt yêu cầu trước khi thi Bao gồm: test da, tư vấn, hình ảnh trước – sau, quy trình điều trị, chăm sóc sau điều trị Chấm theo tiêu chí "Pass/Fail", không tính vào tổng điểm Được giám sát bởi giảng viên và kiểm tra bởi giám khảo ngoài  

Tên văn bằng: VTCT Skills (ITEC) Level 3 Award in Body Massage (Mã: iBT3A5, 603/4055/1) Yêu cầu đầu vào: Trung tâm đào tạo chịu trách nhiệm đảm bảo học viên có kiến thức, hiểu biết và kỹ năng cần thiết để theo học và hoàn thành. Độ tuổi: từ 16 trở lên. Thời gian học: Tổng thời gian đào tạo (TQT): 90 giờ Giờ học có hướng dẫn (GLH): 84 giờ Cấu trúc chương trình học: Module bắt buộc: iUBT320 Provide body massage (84 GLH – 100%) Module tự chọn: Không áp dụng (tất cả module đều bắt buộc) Phương thức đánh giá: Thi thực hành: Bài thi thực hành ngoại kiểm cho iUBT320. Thi lý thuyết: Bài thi trắc nghiệm (MCQ) ngoại kiểm cho iUBT320. Hồ sơ thực hành thực tế: Portfolio of evidence gồm 4 buổi massage được giám sát và xác nhận.

Tên văn bằng: VTCT Skills (ITEC) Level 3 Certificate in Eyelash Extensions - Chứng chỉ nói mi (Mã: iBT3C20, 603/4050/2) Yêu cầu đầu vào: Trung tâm đào tạo đảm bảo học viên có kiến thức, hiểu biết và kỹ năng cần thiết để theo học và hoàn thành. Độ tuổi: từ 16 trở lên. Thời gian học: Tổng thời gian đào tạo (TQT): 150 giờ Giờ học có hướng dẫn (GLH): 126 giờ Cấu trúc chương trình học: Module bắt buộc: iUBT321 Apply individual permanent lashes - Gắn mi nối vĩnh viễn từng sợi (38 GLH – 75%) iUBT406 Working in beauty related industries - Làm việc trong các ngành liên quan đến làm đẹp (31 GLH – 0%) iUCO79 Monitor and maintain health and safety practice in the salon - Giám sát và duy trì quy trình vệ sinh và an toàn tại salon (29 GLH – 25%) iUBT402 Client care and communication in beauty-related industries - Chăm sóc khách hàng và giao tiếp trong các ngành liên quan đến làm đẹp(28 GLH – 0%) Module tự chọn: Không áp dụng (tất cả module đều bắt buộc) Phương thức đánh giá: Thi thực hành: Bài thi thực hành ngoại kiểm cho iUBT321. Thi lý thuyết: Bài thi trắc nghiệm (MCQ) ngoại kiểm cho iUCO79 và iUBT321. Hồ sơ thực hành thực tế: Portfolio of evidence gồm: iUBT321: 5 ca thực hiện iUCO79: 3 lần thực hiện Assignment cho iUBT321, iUBT406 và iUBT402.

Tên văn bằng: VTCT Skills (ITEC) Level 3 Certificate in Access to Aesthetic Therapies - Chứng chỉ tiếp cận liệu pháp thẩm mỹ (Mã văn bằng: 610/2399/1 | Mã sản phẩm: BT3C10) Yêu cầu đầu vào: Không yêu cầu đầu vào chính thức. Tuy nhiên, trung tâm cần đánh giá ban đầu để đảm bảo học viên có khả năng đáp ứng yêu cầu học tập và đánh giá. Thời gian học: Tổng thời gian học (TQT): 294 giờ Giờ học có hướng dẫn (GL): 200 giờ Cấu trúc chương trình học: • Các module bắt buộc: UBT285: Skin analysis and facial skincare - Phân tích da và Chăm sóc da mặt UBT286: Consultation and client care - Tư vấn và Chăm sóc khách hàng UBT287: Anatomy, physiology and pathology - Giải phẫu học, Sinh lý học và Bệnh lý học UBT288: Electrical science - Điện học UBT289: Maintain health and safety in the salon - Duy trì sức khỏe và an toàn trong salon • Không có module tự chọn (tất cả module đều bắt buộc) Phương thức đánh giá: Thi thực hành: Được đánh giá nội bộ bởi giảng viên/trung tâm Có thể được kiểm tra bởi chuyên gia đảm bảo chất lượng bên ngoài Thi lý thuyết: Hình thức trắc nghiệm (MCQ) Được ra đề và chấm bởi tổ chức VTCT Skills Bao gồm 2 bài thi: ▪ BT3C10.EX1 (UBT285, UBT286, UBT288, UBT289) ▪ UBT287 riêng biệt Hồ sơ thực hành thực tế: Là một phần yêu cầu bắt buộc Bao gồm minh chứng thực hành từng kỹ thuật đã học Được giảng viên đánh giá và chuyên gia bên ngoài kiểm tra ngẫu nhiên