Kỹ thuật phun xăm thẩm mỹ (Micropigmentation)

Thời gian học: 75 giờ

Cấp độ: Level 4
Tín chỉ: 12
Giờ học có hướng dẫn (GLH): 75 giờ
Mục tiêu: Trang bị kiến thức và kỹ năng thực hiện phun xăm thẩm mỹ (micropigmentation) vùng chân mày, mí mắt, môi, bao gồm tư vấn, thiết kế, điều trị, chăm sóc và quản lý rủi ro.

5 Kết quả học tập (Learning Outcomes):
Hiểu các yếu tố an toàn trong điều trị micropigmentation
Nắm vững quy trình và hướng dẫn điều trị
Nắm giải phẫu học, sinh lý và bệnh lý liên quan
Thực hiện tư vấn, thiết kế và chuẩn bị điều trị
Thực hiện quy trình điều trị micropigmentation hoàn chỉnh

✅ TÓM TẮT PHẦN THI (Assessment Summary)

Tối thiểu 9 ca điều trị hoàn chỉnh:
3 vùng mày, 3 vùng mắt, 3 vùng môi

Mỗi hồ sơ phải bao gồm:
Tiền sử y tế, phân tích da nâng cao, hình ảnh trước – trong – sau
Mô tả thiết bị, loại kim/cartridge, kỹ thuật sử dụng (góc, áp lực, độ sâu…)
Pigment/dilutant: tên, tỷ lệ pha, batch number
Ghi chép phản ứng da, cảm nhận khách hàng, thời lượng điều trị
Tư vấn chăm sóc sau điều trị bằng văn bản & lời nói
Đánh giá kết quả điều trị và kế hoạch bảo trì dài hạn

Hình thức: Trắc nghiệm (MCQ)
Nội dung dựa trên: Learning Outcomes 1, 2 và 3
Chụp ảnh trước và sau điều trị, ghi chép đầy đủ hồ sơ

📌 Ghi chú quan trọng:
Tất cả các phần đánh giá theo chuẩn Pass/Fail
Học viên phải hoàn tất hồ sơ điều trị trước khi thi lý thuyết & thực hành
Có thể thi lại nếu chưa đạt
Tuân thủ quy định GDPR về hình ảnh và bảo mật khách hàng

  • Quy định cấp phép hành nghề và bảo hiểm
  • An toàn khi chọn mua sản phẩm và thiết bị
  • Tuân thủ hướng dẫn từ nhà cung cấp và nhà sản xuất
  • Tuân thủ quy trình tổ chức và trách nhiệm cá nhân
  • Vệ sinh và kiểm soát lây nhiễm
  • Chống chỉ định: tuyệt đối, tương đối và cần tham khảo y tế
  • Điều trị cho người chưa đủ tuổi
  • Khi nào cần tham khảo chuyên gia y tế hoặc thẩm mỹ khác
  • Nhận diện nguy cơ và rủi ro trong điều trị
  • Đảm bảo thực hành an toàn trong mọi quy trình

01

Các yếu tố an toàn

  • Đánh giá da, chân mày và tình trạng rụng lông
  • Lời khuyên trước và sau điều trị
  • Thời gian giữa các buổi điều trị và mức độ nhạy cảm
  • Chăm sóc da/lông trước điều trị
  • Lựa chọn thiết bị, sản phẩm và kỹ thuật phù hợp
  • Sử dụng chất ức chế melanin nếu cần
  • Phương pháp thực hiện và điều chỉnh theo nhu cầu
  • Lợi ích, giới hạn và hiệu quả của kỹ thuật
  • Phản ứng phụ và ngăn ngừa nhiễm trùng
  • Bảo vệ da bằng SPF và xây dựng lộ trình điều trị

02

Quy trình và hướng dẫn điều trị

  • Cấu trúc và chức năng của da
  • Giải phẫu vùng mặt (cơ liên quan đến vùng điều trị)
  • Cấu trúc và chu kỳ phát triển của lông
  • Quá trình lành vết thương
  • Hệ bạch huyết và chức năng
  • “Các bệnh lý liên quan đến:
  • – Hệ da (biểu bì)
  • – Sự phát triển của lông
  • – Hệ tuần hoàn và bạch huyết
  • – Hệ thần kinh”

03

Giải phẫu, sinh lý và bệnh lý liên quan

  • Kỹ thuật tư vấn và đảm bảo sự đồng ý có hiểu biết của khách hàng
  • Đánh giá da và vùng điều trị
  • Giải thích quy trình điều trị
  • Lập kế hoạch chăm sóc da/lông trước điều trị
  • Chụp ảnh trước điều trị
  • Thực hiện kiểm tra độ nhạy cảm
  • Lựa chọn thiết bị và sản phẩm phù hợp
  • Giải thích về thời gian cân nhắc trước điều trị (cooling-off period)

04

Tư vấn, lập kế hoạch, thiết kế và chuẩn bị điều trị

  • Đảm bảo an toàn và sức khỏe trong suốt điều trị
  • Chuẩn bị và định vị khách hàng, kỹ thuật viên
  • Duy trì sự riêng tư và thoải mái cho khách
  • Đảm bảo thiết bị, sản phẩm sạch sẽ và an toàn
  • Lựa chọn thiết bị và cấu hình đầu kim phù hợp
  • Lựa chọn và pha trộn sắc tố
  • Chuẩn bị da và thực hiện quy trình micropigmentation
  • Theo dõi phản ứng da và phản hồi khách hàng
  • Hướng dẫn chăm sóc sau điều trị và xử lý rác thải đúng quy định
  • Cập nhật hồ sơ và hỗ trợ giao tiếp sau điều trị

05

Thực hiện điều trị phun xăm thẩm mỹ

TƯ VẤN KHÓA HỌC